EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provided that
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provided that
provided that
Phát âm
Ý nghĩa
liên từ
với điều kiện là, miễn là
← Xem thêm từ provided
Xem thêm từ providence →
Từ vựng liên quan
at
ha
hat
id
ide
p
pr
pro
prov
provide
provided
that
vide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…