ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ providence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng providence


providence /providence/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
  sự tằn tiện, sự tiết kiệm
  (Providence) Thượng đế, trời
  ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…