ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ providentially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng providentially


providentially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  do ý trời, do mệnh trời
  may mắn, có trời phù hộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…