EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proximate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proximate
proximate /proximate/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gần, gần nhất, sát gần
gần đúng, xấp xỉ
@proximate
gần cạnh
← Xem thêm từ proximally
Xem thêm từ proximately →
Từ vựng liên quan
at
ate
ma
mat
mate
ox
p
pr
pro
prox
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…