ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proximate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proximate


proximate /proximate/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gần, gần nhất, sát gần
  gần đúng, xấp xỉ

@proximate
  gần cạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…