EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pseudepigraphy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pseudepigraphy
pseudepigraphy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự gán những tác giả không phải cho tác phẩm
← Xem thêm từ pseudepigrapha
Xem thêm từ pseudepisematic →
Từ vựng liên quan
dep
ep
epigraph
epigraphy
graph
p
pi
pig
ps
pseud
ra
rap
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…