EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psilanthropy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psilanthropy
psilanthropy /psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết cho Chúa Giê xu chỉ là người
← Xem thêm từ psilanthropist
Xem thêm từ psilosis →
Từ vựng liên quan
an
ant
anthrop
la
lan
nt
nth
op
p
ps
psi
ropy
si
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…