ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psilanthropy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psilanthropy


psilanthropy /psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyết cho Chúa Giê xu chỉ là người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…