ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychical


psychical /'saikikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…