EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psycholinguistics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psycholinguistics
psycholinguistics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngôn ngữ tâm lý học
← Xem thêm từ psycholinguistic
Xem thêm từ psychological →
Từ vựng liên quan
ch
gui
ho
holing
ic
in
is
li
ling
linguist
linguistic
linguistics
p
ps
psych
psycho
psycholinguist
psycholinguistic
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…