EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pump-brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pump-brake
pump-brake /'pʌmpbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ)
← Xem thêm từ pump-box
Xem thêm từ pump-engine →
Từ vựng liên quan
br
bra
brake
mp
p
pump
ra
rake
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…