ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purport

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purport


purport /'pə:pət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
  (nghĩa bóng) ý định, mục đích

ngoại động từ


  có nội dung là, có ý nghĩa là
to purport that... → có ý nghĩa là..., có nội dung là...
  có ý, ngụ ý, dường như có ý
a letter purporting to be written by you → một bức thư dường như là chính tay anh viết
a letter purporting to express one's real feeling → một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…