EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purported
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purported
purported
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ý định, có tham vọng, có yêu cầu
nổi tiếng
← Xem thêm từ purport
Xem thêm từ purportedly →
Từ vựng liên quan
or
ort
p
po
port
ported
purport
rp
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…