EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
push-button
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
push-button
push-button /'puʃ,bʌtn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút bấm (điện...)
← Xem thêm từ push-bike
Xem thêm từ push-button war →
Từ vựng liên quan
but
butt
button
on
p
pus
push
sh
to
ton
tt
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…