EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putting-green
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putting-green
putting-green /'pʌtiɳgri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn)
← Xem thêm từ putting
Xem thêm từ putting-ground →
Từ vựng liên quan
en
green
in
p
put
putt
putting
re
ree
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…