EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putting-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putting-hole
putting-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lỗ chơi gôn
← Xem thêm từ putting-ground
Xem thêm từ putts →
Từ vựng liên quan
ho
hole
in
ole
p
put
putt
putting
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…