EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramidal
pyramidal /pi'ræmidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hình chóp; có hình chóp
@pyramidal
(thuộc) hình chóp
← Xem thêm từ pyramid selling
Xem thêm từ pyramidalism →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
da
id
IDA
mi
mid
p
pyramid
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…