ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyramidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyramidal


pyramidal /pi'ræmidl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hình chóp; có hình chóp

@pyramidal
  (thuộc) hình chóp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…