EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramid selling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramid selling
pyramid selling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh)
← Xem thêm từ pyramid
Xem thêm từ pyramidal →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
el
ell
id
in
li
ling
mi
mid
p
pyramid
ra
ram
rami
se
sell
selling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…