EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrenophore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrenophore
pyrenophore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào)
← Xem thêm từ pyrenoid
Xem thêm từ pyres →
Từ vựng liên quan
en
ho
no
op
or
ore
p
pyre
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…