EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadrumanous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadrumanous
quadrumanous /kwɔ'dru:mənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có bốn tay
← Xem thêm từ quadrumane
Xem thêm từ quadruped →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
drum
ma
man
no
nous
ou
q
qu
qua
quad
ru
rum
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…