ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantization


quantization /,kwɔnti'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự lượng tử hoá
space quantization → sự lượng tử hoá không gian

@quantization
  (vật lí) sự lượng tử hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…