EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quantization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quantization
quantization /,kwɔnti'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự lượng tử hoá
space quantization
→ sự lượng tử hoá không gian
@quantization
(vật lí) sự lượng tử hoá
← Xem thêm từ Quantity theory of money
Xem thêm từ quantize →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ion
nt
on
q
qu
qua
quant
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…