ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarterdecks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarterdecks


quarterdeck

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <hải> boong lái (dành cho các sự quan)
  (the quarterdeck) các sự quan hải quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…