EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarterdecks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarterdecks
quarterdeck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hải> boong lái (dành cho các sự quan)
(the quarterdeck) các sự quan hải quân
← Xem thêm từ quarterdeck
Xem thêm từ quartered →
Từ vựng liên quan
art
dec
deck
decks
ec
er
erd
q
qu
qua
quart
quarter
quarterdeck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…