EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quartern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quartern
quartern /'kwɔ:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)
ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư
← Xem thêm từ quartermasters
Xem thêm từ quarternity →
Từ vựng liên quan
art
er
q
qu
qua
quart
quarter
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…