ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quartern

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quartern


quartern /'kwɔ:tən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)
  ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…