ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarterstaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarterstaves


quarterstaves

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…