EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quartziferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quartziferous
quartziferous
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đá có thạch anh
← Xem thêm từ quartz
Xem thêm từ quartzose →
Từ vựng liên quan
art
er
if
ou
q
qu
qua
quart
quartz
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…