EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi-argument
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi-argument
quasi-argument
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái giống như luận cứ
← Xem thêm từ quasi-analytic
Xem thêm từ quasi-asymptote →
Từ vựng liên quan
argument
as
en
ent
gum
me
men
nt
q
qu
qua
quasi
si
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…