ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quasi-judicial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quasi-judicial


quasi-judicial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  gần như có tính chất pháp luật

Các câu ví dụ:

1. Qualcomm asked for an import ban on some iPhones with the US International Trade Commission, a quasi-judicial government agency which hears cases involving trade disputes.

Nghĩa của câu:

Qualcomm đã yêu cầu lệnh cấm nhập khẩu đối với một số iPhone với Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ, một cơ quan chính phủ bán tư pháp chuyên xét xử các vụ việc liên quan đến tranh chấp thương mại.


Xem tất cả câu ví dụ về quasi-judicial

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…