EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi-open
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi-open
quasi-open
Phát âm
Ý nghĩa
tựa mở
← Xem thêm từ quasi-judicial
Xem thêm từ Quasi-option value →
Từ vựng liên quan
as
en
op
ope
open
pe
pen
q
qu
qua
quasi
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…