EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quasi-syntax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quasi-syntax
quasi-syntax
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) tựa cú pháp
← Xem thêm từ quasi-sufficiency
Xem thêm từ Quasiliquid asset →
Từ vựng liên quan
as
ax
nt
q
qu
qua
quasi
si
syntax
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…