EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quatrains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quatrains
quatrain /'kwɔtrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ bốn câu
← Xem thêm từ quatrain
Xem thêm từ quatrefoil →
Từ vựng liên quan
ai
at
in
ins
q
qu
qua
quatrain
ra
rain
rains
train
trains
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…