ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quavered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quavered


quaver /'kweivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rung tiếng; tiếng nói rung
  (âm nhạc) sự láy rền
  (âm nhạc) nốt móc
quaver rest → lặng móc

động từ


  rung (tiếng); nói rung tiếng
  (âm nhạc) láy rền
to quaver out
  nói rung tiếng, nói giọng rung rung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…