EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-eared
quick-eared /'kwik'iəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thính tai
← Xem thêm từ Quick-disbursing fundss
Xem thêm từ quick-eyed →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
ic
q
qu
quick
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…