EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-feeze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-feeze
quick-feeze /'kwikfri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
nội động từ
đông nhanh (đồ ăn)
← Xem thêm từ quick-eyed
Xem thêm từ quick-fire →
Từ vựng liên quan
fee
feeze
ic
q
qu
quick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…