EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-fire
quick-fire
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sinh động; làm nhanh
← Xem thêm từ quick-feeze
Xem thêm từ quick-firer →
Từ vựng liên quan
fir
fire
ic
ire
q
qu
quick
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…