ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raccoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raccoon


raccoon /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) gấu trúc (Mỹ)

Các câu ví dụ:

1. Wildlife protection NGO Education for Nature (ENV) said it received a call from a Saigon food company on September 30 saying a staff member had been attacked by a raccoon that was inside a food container arriving from the U.


Xem tất cả câu ví dụ về raccoon /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…