Câu ví dụ:
Wildlife protection NGO Education for Nature (ENV) said it received a call from a Saigon food company on September 30 saying a staff member had been attacked by a raccoon that was inside a food container arriving from the U.
Nghĩa của câu:container
Ý nghĩa
@container /kən'teinə/
* danh từ
- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
- (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
- (kỹ thuật) côngtenơ
=isotope container+ côngtenơ đồng vị phóng xạ
@container
- (Tech) đồ chứa; thùng hàng