EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rachmanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rachmanism
rachmanism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
← Xem thêm từ rachitis
Xem thêm từ racial →
Từ vựng liên quan
ac
an
ch
chm
is
ism
ma
man
ni
r
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…