EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rachitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rachitis
rachitis /ræ'kaitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh còi xương
← Xem thêm từ rachitides
Xem thêm từ rachmanism →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chit
hi
hit
is
it
r
ra
rac
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…