EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiolocator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiolocator
radiolocator /'reidioulou'keitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy định vị rađiô, máy rađa
← Xem thêm từ radiolocation
Xem thêm từ radiologies →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
cat
lo
loca
locator
oc
or
r
ra
rad
radio
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…