EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
radiophonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
radiophonic
radiophonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc
← Xem thêm từ radiophones
Xem thêm từ radiophony →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ho
hon
ic
ni
on
op
phon
phonic
r
ra
rad
radio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…