ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raffle


raffle /'ræfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
  cuộc xổ số

nội động từ


  dự xổ số
to raffle for a watch → dự xổ số để lấy đồng hồ

Các câu ví dụ:

1. - Christmas raffle: a chance to win unique gifts.


Xem tất cả câu ví dụ về raffle /'ræfl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…