ex. Game, Music, Video, Photography

- Christmas Raffle: a chance to win unique gifts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christmas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

- christmas Raffle: a chance to win unique gifts.

Nghĩa của câu:

christmas


Ý nghĩa

@christmas /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/
* danh từ
- lễ Nô-en
=father christmas+ ông già Nô-en

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…