railroad /'reilroud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
xây dựng đường sắt
thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)
(từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai
nội động từ
đi du lịch bằng xe lửa
làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt