EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
railwayman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
railwayman
railwayman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân viên đường sắt
← Xem thêm từ railway
Xem thêm từ railways →
Từ vựng liên quan
ai
ail
an
ay
ma
man
r
ra
rail
railway
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…