ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rain-check

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rain-check


rain-check

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…