EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rain-check
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rain-check
rain-check
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa
← Xem thêm từ rain
Xem thêm từ rain-cloud →
Từ vựng liên quan
ai
ch
check
ec
he
heck
in
r
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…