ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rain-gauge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rain-gauge


rain-gauge /'reingeidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy đo mưa, thước đo mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…