EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rain-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rain-gauge
rain-gauge /'reingeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đo mưa, thước đo mưa
← Xem thêm từ rain forest
Xem thêm từ rain-glass →
Từ vựng liên quan
ai
aug
gauge
in
r
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…