ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rain forest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rain forest


rain forest

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…