EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rain forest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rain forest
rain forest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)
← Xem thêm từ rain-doctor
Xem thêm từ rain-gauge →
Từ vựng liên quan
ai
est
for
fore
fores
forest
in
or
ore
ores
r
ra
rain
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…