EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rain-worm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rain-worm
rain-worm /'reinwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con giun đất
← Xem thêm từ rain-water
Xem thêm từ rainbird →
Từ vựng liên quan
ai
in
or
r
ra
rain
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…