ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rallentando

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rallentando


rallentando

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <nhạc> với tốc độ giảm dần, chậm dần
* danh từ
  <nhạc> đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…