rallentando
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<nhạc> với tốc độ giảm dần, chậm dần
* danh từ
<nhạc> đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần
* tính từ
<nhạc> với tốc độ giảm dần, chậm dần
* danh từ
<nhạc> đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần