EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rambutan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rambutan
rambutan /ræm'bu:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả chôm chôm
(thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)
← Xem thêm từ rambunctious
Xem thêm từ rambutan tree →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
but
mb
r
ra
ram
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…