ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rambutan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rambutan


rambutan /ræm'bu:tən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả chôm chôm
  (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…