ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramshackle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramshackle


ramshackle /'ræm,ʃækl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xiêu vẹo, đổ nát
a ramshackle house → ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát

Các câu ví dụ:

1. Waiting for homes In the riverside slum of Muara Angke, ramshackle homes made of plastic, tin and cardboard line the muddy streets, with dozens of garbage bags piling up at every corner.


Xem tất cả câu ví dụ về ramshackle /'ræm,ʃækl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…