EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapparee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapparee
rapparee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp
← Xem thêm từ rapists
Xem thêm từ rapped →
Từ vựng liên quan
are
pa
par
pare
pp
r
ra
rap
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…